ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Trục rắn với mặt bích kẹp, 1024 xung mỗi vòng quay
- Kích thước ø58 mm
- Cảm biến quang học chính xác
- Mức tín hiệu đầu ra HTL
- Xung trên mỗi vòng quay 1024
- Tính linh hoạt kết nối cao nhờ đầu nối linh hoạt M12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ:
Size (flange) |
Ø58 mm |
Shaft type |
Ø10x20mm solid shaft with flat |
Admitted shaft load: |
≤40 N axial ≤80 N radial |
Flange |
Clamping flange |
Protection EN 60529 |
IP 54 (flange side) IP 65 (housing side) |
Operating speed |
≤18000 rpm |
Starting torque |
≤0.02 Nm |
Material |
Housing: aluminium Solid shaft: stainless steel |
Operating speed |
≤6000rpm (+25 °C) |
Relative humidity |
90 % non-condensing |
Operating temperature |
-25...+100 °C (see general information) |
Connection |
Connector M12, 8-pin, flexible |
Resistance |
EN 60068-2-6 Vibration 30 g, 10-2000 Hz EN 60068-2-27 Shock 100 g, 11 ms |
Weight approx |
300 g |
ỨNG DỤNG:
-
Tự động hóa công nghiệp: Sử dụng trong các hệ thống điều khiển chuyển động của máy móc.
-
Dây chuyền sản xuất: Theo dõi tốc độ và vị trí trong các băng tải, máy đóng gói.
-
Máy CNC: Hỗ trợ kiểm soát chính xác vị trí và góc quay của trục.
-
Robot công nghiệp: Đo lường và điều khiển góc quay.